Mẹ Têrêsa Calcutta và Thánh Thể
Dennis J. Billy CSSR
Mẹ Têrêsa vững tin rằng
cách thức duy nhất giúp các nữ tu của mẹ có thể chăm sóc người nghèo theo cách
thức họ vẫn làm, đó là cầu nguyện hằng ngày trước Bí tích Cực Thánh.
Mẹ
Thánh Têrêsa Calcutta (1910-1997), người sáng lập Hội Dòng Truyền Giáo Bác Ái và
đoạt Giải Nobel Hòa Bình năm 1979, có lòng yêu mến sâu xa đối với Đức Kitô và
người nghèo. Mẹ tin rằng Đức Kitô đến để mặc khải chiều sâu tình yêu của Chúa
Cha đối với chúng ta, và liên kết chính Người với chúng ta, hầu chúng ta có thể
diễn tả cùng lòng yêu mến đối với những người khác, đặc biệt những người nghèo
khổ và túng thiếu. Thánh Thể có vai trò chủ yếu đối với linh đạo của mẹ, vì Thánh
Thể ban cho mẹ sức mạnh để thực hiện sứ mạng của mình đối với những người nghèo
bị bỏ rơi trong các khu ổ chuột tại Ấn Độ, và tạo khả năng cho mẹ nhận thấy sự
hiện diện của Đức Kitô nơi những người mình phục vụ. Nếu không có Thánh Thể,
thì mẹ và những người theo mẹ sẽ không bao giờ có khả năng thực hiện những việc
tốt đẹp cho Thiên Chúa, vốn đã đánh dấu trong lịch sử của họ, với tư cách là
các môn đệ của Đức Kitô trong việc phục vụ người nghèo.
Cuộc Đời Mẹ Têrêsa và Sứ Mạng Sáng lập
Mẹ
Têrêsa đã từng có điều này để nói về chính mình: “Theo dòng máu, tôi là người
Albanie. Theo quyền công dân, tôi là người Ấn Độ. Theo đức tin, tôi là một nữ
tu Công giáo. Đối với ơn gọi của mình, tôi thuộc về thế giới. Đối với tâm hồn
mình, tôi thuộc về Đức Giêsu”. Vài lời phát biểu khác thể hiện tính cách rộng
lớn hơn cuộc đời của người phụ nữ thánh thiện này.
Mẹ
chào đời ngày 26-8-1910, tại thành phố Skopje, gần Macedonia ngày nay, dưới
quyền cai trị của Đế quốc Thổ Nhĩ Kỳ. Mẹ được rửa tội với tên Gonxha Agnes, và
là con gái út của ông Nikola và bà Drane Bojaxhiu. Thân phụ cô bé Gonxha qua
đời khi cô bé lên 8 tuổi, để lại gia đình trong cảnh thiếu thốn. Bất kể những
nỗi đau khổ của gia đình, cô bé Gonxha vẫn được nuôi dạy trong một môi trường
yêu thương và đầy đức tin, và cô bé Gonxha đã sinh hoạt rất tích cực trong giáo
xứ Dòng Tên tại địa phương.
Năm
18 tuổi, Gonxha bộc lộ mong ước trở thành một nhà truyền giáo. Cô đã rời nhà
tới Ailen, để trở nên thành viên của Hội Dòng các Nữ Tu Loreto. Năm 1929, sau
khi nhận tên dòng là nữ tu Maria Têrêsa, chị ra đi tới Ấn Độ, khấn lần đầu năm 1931,
và khấn trọn đời vào tháng 5-1937. Trong thời gian đó, chị dạy học tại trường
nữ Đức Maria tại Calcutta, và cuối cùng, trở
thành hiệu trưởng của trường năm 1944. Cuộc đời chị với Hội Dòng các Nữ Tu
Loreto được đánh dấu bằng một tinh thần cầu nguyện, an bình và luôn vui tươi.
Chẳng bao lâu sau, dần dần, chị biết rằng Chúa đang kêu gọi chị đến với một
loại việc truyền giáo rất khác biệt.
Ngày
10-9-1946, trong một cuộc hành trình bằng xe lửa từ Calcutta đến Darjeeling để
tĩnh tâm hằng năm, lần đầu tiên nữ tu Têrêsa bắt đầu cảm nhận được lời kêu gọi
của Chúa, để phục vụ Người nơi những người nghèo khổ và túng thiếu. “Lời kêu
gọi bên trong một lời kêu gọi” này nắm chặt lấy chị, và cuối cùng, trở thành
sức mạnh thúc đẩy cuộc đời chị. Đức Giêsu nói với tâm hồn chị, và bảo chị phải
thành lập một hội dòng truyền giáo mới, một hội dòng sẽ hoàn toàn hiến thân cho
việc phục vụ những người nghèo nhất trong số những người nghèo.
Sau
một thời kỳ biện phân, cuối cùng, chị đã nhận được phép để bắt đầu công việc
mới này. Ngày 17-8-1948, chị rời khỏi Hội Dòng Loreto của mình, mặc áo sari
trắng viền xanh, y phục truyền thống của phụ nữ Ấn Độ. Sau khi theo một khóa
học với các Nữ tu Truyền giáo về y học tại Patna, chị trở về Calcutta, ở lại
một thời gian với các Tiểu Muội Người Nghèo, lần đầu tiên chị đến thăm các khu
ổ chuột ngày 21 Tháng 12.
Ngày
10-10-1950, Dòng Truyền Giáo Bác
Ái được chính thức thành lập tại Tổng Giáo Phận Calcutta. Trong vòng một thập
niên từ khi thành lập, Mẹ Têrêsa đã gửi các nữ tu của mình đến các khu vực khác
của Ấn Độ, và cuối cùng, đến các nơi khác trên thế giới. Khi dòng của mẹ phát
triển về quy mô và tầm quan trọng, thì cuối cùng, mẹ đã thành lập các nhà dòng
khác, nhằm hỗ trợ các nữ tu trong công việc của các chị đối với người nghèo:
Dòng các Tu Sĩ Truyền Giáo Bác Ái (1963), một chi nhánh chiêm niệm của Dòng nữ
(1976), một chi nhánh chiêm niệm của Dòng nam (1979), Phong trào Corpus Christi
dành cho các Linh mục (1981), và Dòng các Linh Mục Truyền Giáo Bác Ái (1984).
Ngoài các ơn gọi đối với đời sống tu trì và linh mục, mẹ còn thành lập một số
phong trào dành cho những giáo dân nào cảm thấy được lôi cuốn đến với đặc sủng
và tinh thần truyền giáo của mẹ. Đến lúc Mẹ Têrêsa qua đời năm 1997, các nữ tu
của mẹ đã lên tới gần 4000 người, thật mạnh mẽ với 610 cơ sở trên khắp 120 quốc
gia.
Gia
đình tu trì do Mẹ Têrêsa sáng lập vẫn tiếp tục phát triển. Gia đình này có tác
động sâu xa đối với khung cảnh thiêng liêng của thế giới, một tác động đã vượt
qua những ranh giới của tín ngưỡng và giáo phái, và truyền cảm hứng cho vô số
tín hữu, hầu nhận thấy sự hiện diện của Đức Kitô nơi những người đang sống
trong tình trạng cực kỳ nghèo khổ và bên bờ vực của cái chết.
Linh Đạo Truyền Giáo của
Mẹ Têrêsa
Mẹ
Têrêsa là một nhà chiêm niệm trong tâm hồn và một nhà truyền giáo bằng hành
động. Linh đạo của mẹ lấy cảm hứng từ những lời của Đức Giêsu trong Tin mừng
Mátthêu (25:35-40):
“Vì xưa Ta đói, các ngươi
đã cho ăn; Ta khát, các ngươi đã cho uống; Ta là khách lạ, các ngươi đã tiếp
rước; Ta trần truồng, các ngươi đã cho mặc; Ta đau yếu, các ngươi đã thăm
viếng; Ta ngồi tù, các ngươi đến hỏi han... Ta bảo thật các ngươi: mỗi lần các
ngươi làm như vậy cho một trong những anh em bé nhỏ nhất của Ta đây, là các
ngươi đã làm cho chính Ta vậy”.
Mẹ Têrêsa mang những lời này trong tâm hồn đến bất cứ nơi
nào mẹ tới – và đã hành động theo những lời này.
Mẹ Têrêsa tin rằng Đức Giêsu hiện diện trong những người
mình phục vụ, đặc biệt những người nghèo khổ và túng thiếu. Mẹ tìm cách chiêm
ngắm khuôn mặt của Đức Kitô nơi mọi người mình gặp gỡ. Khi cố gắng trở nên ý
thức hơn về sự hiện diện của Đức Kitô nơi những người chung quanh, mẹ tìm cách
hết lòng phục vụ Người, bằng cách đặt nhu cầu của những người khác trước mặt
mình. Nhu cầu của mẹ là một linh đạo và thừa tác vụ về sự hiện diện. Những công
việc của lòng thương xót về phần xác – cho kẻ đói ăn, cho kẻ khát uống, cho kẻ
trần truồng mặc, cho kẻ vô gia cư chỗ ở, thăm viếng kẻ đau yếu, tù tội, và chôn
cất kẻ chết – hiện ra thật to lớn trong đời sống hằng ngày của mẹ. Mẹ Têrêsa
tin rằng Đức Giêsu đặc biệt gần gũi với những người nghèo khổ và bị chà đạp. Qua
việc an ủi những người đó lúc họ có nhu cầu, mẹ tin rằng mình đang mang lại
niềm an ủi cho Đức Kitô chịu đau khổ, Đấng đã tự hiến thân đến chết thay cho
chúng ta.
Trong sự hiểu biết của Mẹ Têrêsa về sự hiện diện của Đức Kitô
nơi những người nghèo khổ và bị tước đoạt quyền lợi, điều chủ yếu chính là niềm
tin của mẹ nơi thân thể mầu nhiệm của Đức Kitô. Nhờ mầu nhiệm vượt qua của Đức
Giêsu, Người đã vượt qua cái chết để đến với một mức độ hiện hữu cao hơn, sự
hiện hữu này đã tạo khả năng cho Người khắc phục được những giới hạn của thời
gian và không gian, và vẫn hiện diện với nhân loại yếu đuối chúng ta theo một
cách thức trước đây chưa bao giờ có. Trong tâm trí Mẹ Têrêsa, mẹ đi theo Đức Kitô
nơi những người phong hủi, hành khất, mù lòa, câm điếc, què quặt, nghiện ngập,
gái điếm, tù nhân, những người già yếu, hấp hối. Qua việc an ủi những đám đông
đói khát, mẹ tin rằng mình đang thực sự mang lại niềm an ủi cho Đức Kitô chịu
đóng đinh.
Mối liên kết của Mẹ Têrêsa giữa Đức Kitô chịu đau khổ và
sự hiện diện của Người trong nhân loại đau khổ phát xuất từ niềm tin chủ yếu
của mẹ, đó là khi Đức Kitô trở thành phàm nhân, thì Người liên kết sự hiện hữu
nhàm chán của chúng ta với sự hiện hữu không thể thay đổi của Người. Kết quả là
hiện nay, Người vẫn sống và hoạt động bên trong chúng ta, theo một cách thức
thật sâu xa mầu nhiệm. Nhờ cuộc thương khó, cái chết và sự Phục Sinh của Đức Kitô,
tất cả chúng ta đều đang sống câu chuyện của Người theo cách thức nào đó. Nghĩa
là tất cả mọi người, đàn ông, phụ nữ và trẻ em trên trái đất này đều đang đi
cùng con đường đau khổ và chết chóc mà Đức Giêsu đã từng đi.
Mẹ Têrêsa coi thừa tác vụ đối với Đức Kitô nơi những đám
đông bị quên lãng trong các khu ổ chuột tại Ấn Độ như một đặc ân, và mẹ tìm
cách hiện diện với họ bằng một tinh thần phục vụ khiêm tốn. Đối với mẹ, Thánh
Thể chính là một cách thức chủ yếu, mà trong đó, sự hiện diện đau khổ của Đức Kitô
trên thập giá trở thành một sự hiện diện đầy thương xót đối với nhân loại đau
khổ trên thế giới.
Giáo
Huấn của Mẹ Têrêsa về Thánh Thể
Thánh Thể là chủ yếu đối với cuộc đời Mẹ Têrêsa và linh
đạo của các cơ sở và hiệp hội truyền giáo khác nhau do mẹ thành lập. Trong suốt
cuộc sống lâu dài của mình, mẹ đã từng nói điều này nhiều lần, vừa công khai
với thế giới, vừa nói riêng với các nữ tu và các hội viên của mình.
Một ghi chú đặc biệt là buổi nói chuyện của Mẹ Têrêsa
trước Hội Nghị Quốc Tế về Thánh Thể tại Nairobi, Kenya, năm 1985. Qua bài diễn
văn này, mẹ nhấn mạnh những nét đặc biệt chủ yếu trong giáo huấn của mình về Thánh
Thể. Qua đó, mẹ nói rằng Đức Giêsu đến với chúng ta vì mục đích: “Để nói với
chúng ta rằng Thiên Chúa yêu thương chúng ta. Chúng ta thật quý giá đối với
Người. Chúng ta đã được tạo dựng để yêu thương và được yêu thương, và chúng ta
phải yêu thương nhau như Người yêu thương chúng ta, như Chúa Cha yêu thương
Người”.
Mẹ Têrêsa cũng nhắm đến thập giá và nhà tạm, như hai biểu
tượng cụ thể cho tình yêu Thiên Chúa đối với nhân loại: “Khi nhìn lên thập giá,
chúng ta biết rằng Thiên Chúa yêu thương chúng ta đến thế nào. Và khi nhìn lên
nhà tạm, chúng ta biết rằng Người vẫn ở đó để yêu thương chúng ta như thế nào”.
Mẹ tin rằng mối liên kết mật thiết giữa nỗi đau khổ của Đức Kitô và sự hiện
diện của Đức Giêsu trong nhà tạm đổ tràn đầy vào nỗi đau khổ trên thế giới:
“Đức Giêsu đã tự biến mình
thành Tấm Bánh ban Sự Sống, hầu làm thỏa mãn nỗi đói khát của chúng ta về tình
yêu. Và như thể việc này vẫn không đủ đối với Người, nên Người còn tự biến mình
thành một kẻ đói khát, trần truồng, khiêm tốn nhất, hầu bạn và tôi có thể làm
thỏa mãn niềm khao khát của Người về tình yêu nhân loại. Đây là điều thật tuyệt
vời - những người đau yếu, nghèo khổ, không được ai cần đến, không được yêu
thương, những kẻ phong hủi, nghiện ma túy, nghiện rượu, các cô gái điếm - Đức Kitô
ẩn mình trong nỗi đau khổ của họ”.
Mẹ tin tưởng bằng cả tâm hồn rằng tất cả họ đều là những người được đặc ân, vì họ
được chúc lành trước sự hiện diện của Người suốt 24 giờ mỗi ngày.
Trong cùng bài diễn văn này trước Hội Nghị Quốc Tế về Thánh
Thể, Mẹ Têrêsa đã làm sáng tỏ tầm quan trọng của sự hy sinh cá nhân, qua việc
làm cho tình yêu dịu hiền và thương xót của Thiên Chúa hiện diện trong thế giới ngày nay:
“Hy sinh chính là tình yêu
trong hành động. Thiên Chúa đã cử Đức Giêsu đến dạy cho chúng ta tình yêu này,
mà bạn sẽ khám phá được trong cuộc đời mình. Có bao giờ bạn cảm nghiệm được
niềm vui khi yêu thương không? Có bao giờ bạn chia sẻ điều gì đó cho những
người đau yếu, cô độc, cùng với việc làm điều gì đó thật tốt đẹp cho Thiên Chúa
không? Đây là điều đến từ bên trong chúng ta. Đây là nguyên nhân tại sao Đức
Giêsu đã tự biến mình thành Tấm Bánh ban Sự Sống – hầu tạo ra tấm bánh này
trong cuộc đời chúng ta”.
Đối với Mẹ Têrêsa, Thánh Thể chính là tình yêu hy tế mà
Thiên Chúa dành cho chúng ta, để được ăn vào và tiêu hóa, và trở thành một phần
trong con người chúng ta. Khi chúng ta đón rước Thánh Thể, thì chúng ta được
Thiên Chúa ban sức mạnh để yêu mến những người khác, với cùng tình yêu mà Đức Kitô
đã bày tỏ cho chúng ta. Bằng cách này, bí tích Thánh Thể giúp chúng ta mang
tình yêu của Đức Kitô đến với người nghèo, và cảm nhận được sự hiện diện của
Người vẫn có ở trong họ.
Mẹ Têrêsa tin rằng chúng ta thường không nhận thấy Đức
Giêsu nơi những người khác, vì chúng ta thiếu tâm hồn thanh sạch:
“Phúc cho ai có tâm hồn
thanh sạch, vì họ sẽ nhìn thấy Thiên Chúa”. Bây giờ, chúng ta không thể yêu
thương nhau, trừ phi chúng ta nhìn thấy Thiên Chúa nơi nhau. Vì thế, điều quan
trọng đối với chúng ta là có tâm hồn thanh sạch. Với một tâm hồn thanh sạch,
chúng ta sẽ có khả năng không chỉ trở thành tất cả vì Đức Giêsu, mà còn mang
Đức Giêsu đến với những người khác. Đây là nguyên nhân tại sao Đức Giêsu đã tự
biến mình thành Tấm Bánh ban Sự Sống. Đây là nguyên nhân tại sao Người vẫn ở đó
suốt 24 giờ. Đây là nguyên nhân tại sao Người mong ước bạn và tôi chia sẻ niềm
vui của tình yêu.
Mẹ tiếp tục bằng một lời khuyên rõ ràng: “Tôi xin bạn hãy
đến gần hơn với Thánh Thể và Đức Giêsu
... Hỡi các linh mục giáo xứ, xin các
cha yêu cầu các giáo dân chầu Thánh Thể trong các nhà thờ của mình bất cứ ở đâu
có thể được. Hãy chầu Thánh Thể thậm chí mỗi tuần một lần, sao cho sự dịu hiền
của tình yêu có thể phát triển trong tâm hồn các cha, hầu chia sẻ tình yêu ấy
cho những người khác”.
Trong tâm trí mẹ, lòng yêu mến thiết tha đối với sự hiện
diện của Đức Giêsu trong Bí tích Cực Thánh sẽ đào sâu lòng yêu mến thiết tha
của chúng ta đối với sự hiện diện của Người nơi những người nghèo nhất trong số
những người nghèo. Sự hiện diện bao gồm hai phần này nằm ở cốt lõi linh đạo của
mẹ về Thánh Thể, và đặc sủng của các cơ sở dòng tu do mẹ thành lập.
Những
Nhận Xét
Cách trình bày trên đây chỉ đưa ra những yếu tố chính
trong giáo huấn của Mẹ Têrêsa về Thánh Thể, và không khẳng định là bao hàm toàn
diện. Những nhận xét sau đây khảo sát thêm về giáo huấn của mẹ, và nhấn mạnh sự
thích hợp của giáo huấn này đối với ngày nay:
1.
Để bắt đầu, chúng ta
không thể nhấn mạnh đủ về tính cách trung tâm của Thánh Thể đối với việc truyền
giáo của Mẹ Têrêsa, nhằm phục vụ những người nghèo khổ và túng thiếu. Mẹ tin
rằng, nếu không có Thánh Thể, không ai có thể vươn tới các đám đông bị quên
lãng và tước đoạt quyền lợi, như bản thân mẹ và các nữ tu truyền giáo của mẹ có
khả năng thực hiện. Nếu không có sự nâng đỡ hằng ngày của Mình và Máu thánh Đức
Giêsu, thì các nữ tu sẽ bị nản lòng trước những gì họ nhìn thấy, và bất lực
trong việc vươn tới những người có nhu cầu khủng khiếp. Chính Thánh Thể tạo khả
năng cho các nữ tu nhìn thấy và phục vụ Đức Kitô nơi những người khác. Nếu
không có Thánh Thể, thì các nữ tu sẽ vừa mù quáng trước sự hiện diện của Người
ở giữa họ, vừa bất lực không thể phục vụ được.
2.
Cũng nên ghi chú
rằng Mẹ Têrêsa nhận thấy một mối liên kết chặt chẽ giữa việc chiêm niệm và
truyền giáo, cả hai việc này đều có cốt lõi là Thánh Thể. Trong tâm trí mẹ,
việc cầu nguyện trước Bí tích Cực Thánh không hề làm cho mẹ sao lãng việc
truyền giáo đối với người nghèo, nhưng còn ban sức mạnh cho mẹ, hầu vươn tới
Đức Giêsu, Đấng gặp gỡ mẹ khắp nơi: trong những người nghèo khổ, cô độc, đói
khát, đau yếu và hấp hối. Việc chiêm niệm và truyền giáo là hai cực của duy
nhất một tinh thần truyền giáo, mà mẹ vẫn tìm cách sống bằng cả tâm hồn mình và
thấm nhuần vào các nữ tu của mẹ. Việc chiêm niệm sai mẹ ra đi truyền giáo, đáp
lại, việc truyền giáo đưa mẹ trở lại với việc chiêm niệm. Mối quan hệ hỗ tương
này nằm ở chính cốt lõi linh đạo truyền giáo của mẹ.
3.
Đối với Mẹ Têrêsa,
sự hiện diện của Đức Giêsu trong Thánh Thể tương đương với sự hiện diện mầu
nhiệm của Người nơi những người nghèo khổ và túng thiếu. Ngoài ra, mẹ còn tin
rằng chỉ có thể nhìn thấy cả hai sự hiện diện này nhờ một tâm hồn thanh sạch và
thông qua đôi mắt đức tin. Vì thế, mẹ nhấn mạnh vào tầm quan trọng của một đời
sống đơn sơ và tách rời khỏi những mong ước và sở hữu thế tục.
Mặc dù tự thân những cám dỗ
trần thế thật dễ chịu, nhưng chúng vẫn có thể dễ dàng khiến người ta sao lãng
khỏi điều thực sự quan trọng trong cuộc đời: nhìn thấy và phục vụ Đức Kitô nơi
những người khác. Mẹ Têrêsa và các nữ tu của mẹ đều sống cuộc đời đơn sơ và từ
bỏ, hầu thanh tẩy tâm hồn vì Đức Giêsu, sao cho Người có thể ngự trong lòng, và
vươn tới những người khác thông qua họ. Đối với các nữ tu, đời sống khổ hạnh
không phải là một kết thúc nơi chính nó, nhưng là một phương tiện để qua đó, họ
có thể làm trống rỗng tâm hồn mình, hầu lấp đầy tâm hồn bằng tình yêu thần
thánh.
4.
Mẹ Têrêsa thích ám
chỉ Thánh Thể như Tấm Bánh ban Sự Sống, một thuật ngữ vang vọng sâu xa trong
Kinh Thánh, và có ý nghĩa đối với cộng đoàn Kitô hữu, trong cuộc hành trình của
cộng đoàn trải qua thời gian. Tấm Bánh ban Sự Sống này chính là “man-na từ
trời”, lương thực thần thánh nâng đỡ dân Thiên Chúa trong cuộc lữ hành của họ,
và tạo khả năng cho họ vẫn trung thành với giao ước mới, được thiết lập nhờ mầu
nhiệm vượt qua của Đức Kitô. Lương thực này chính là Mình Máu Thánh Đức Kitô.
Khi ăn thịt và uống máu
thánh Người, Mẹ Têrêsa và các nữ tu của mẹ đều tin rằng giống như tất cả các
tín hữu Công giáo, họ trở nên được kết hiệp mật thiết hơn với Đức Kitô và Nhiệm
thể Người, Giáo hội. Khi làm như vậy, họ tự nhận thấy mình cũng liên kết sâu xa
hơn, bằng một sự “hiệp thông thánh thiện” với những người nghèo khổ và túng
thiếu.
5.
Cuối cùng, đối với
Mẹ Têrêsa, Thánh Thể là một nguồn an bình rất sâu xa, giữa cảnh tối tăm thâm
nhập mà mẹ trải nghiệm trong thế giới và trong chiều sâu linh hồn mình. Với tư
cách là nguồn gốc và đỉnh cao đối với đời sống và việc tôn thờ của Giáo hội, Thánh
Thể tạo khả năng cho mẹ đặt mọi sự trong nhãn giới, và ghi nhớ rằng rốt cuộc,
công việc truyền giáo mà mẹ đang thực hiện là việc của Chúa, chứ không phải
việc của mình.
Mẹ Têrêsa cảm thấy nhiều
nhất về bản thân mình, khi mẹ tham dự Thánh lễ hoặc tôn thờ Bí tích Cực Thánh
trong tĩnh lặng. Khi tâm hồn mẹ hoàn toàn thuộc về Đức Giêsu, thì mẹ có thể chỉ
hoàn toàn ở đó, và nghỉ ngơi trước sự hiện diện của Người. Sự an bình và sức
mạnh mà mẹ nhận được từ những giây phút này đã tạo khả năng cho mẹ đến với
những người khác, vẫn hoàn toàn là chính mình, và thanh thản trước sự hiện diện
của họ. Đối với Mẹ Têrêsa, việc ở trước sự hiện diện của những người nghèo khổ
và túng thiếu chính là ở trước sự hiện diện của Đức Kitô. Việc nhìn thấy Đức Kitô
ẩn mình trong bánh và rượu đã tạo khả năng cho mẹ nhìn thấy Người, cũng như
Người “ẩn mình trong nỗi đau khổ” của người nghèo.
Kết
Luận
Mẹ Têrêsa Calcutta bắt nguồn từ nguồn gốc thật khiêm tốn,
để rồi được cả thế giới công nhận là một “vị thánh sống”, và sứ giả cho sự an
bình của Thiên Chúa đối với những người nghèo khổ và tâm hồn tan nát. Từ khởi
đầu gần như không có gì, Mẹ Têrêsa đã có khả năng thực hiện những công việc kỳ
diệu, nhờ lòng quảng đại của những người tin tưởng vào sứ điệp và công việc của
mẹ. Mẹ đã sống cuộc đời mình dành cho Đức Giêsu, với tư cách là một đứa trẻ và
thiếu niên đang lớn lên trong thời đại đó tại Macedonia, với tư cách giáo viên
cùng với các Nữ Tu Loreto, và với tư cách người phục vụ cùng với các nhà Truyền
Giáo Bác Ái. Mối quan hệ mật thiết của Mẹ Têrêsa với Chúa đã tạo khả năng cho
mẹ nhận thấy sự hiện diện của Thiên Chúa nơi những người nghèo khổ và túng
thiếu trong các khu ổ chuột tại Ấn Độ.
Linh đạo của Mẹ Têrêsa vừa mang tính chiêm niệm, vừa mang
tính hoạt động, theo quan điểm riêng của linh đạo này. Việc cầu nguyện là chủ
yếu đối với cuộc đời mẹ, vì việc này giúp mẹ nuôi dưỡng mối quan hệ của mẹ với
Chúa, và nhìn thế giới chung quanh bằng đôi mắt đức tin. Mẹ thuộc lòng những
lời Đức Giêsu rằng những điều chúng ta làm cho các anh chị em bé nhỏ nhất là
chúng ta cũng làm cho chính Người. Sự gần gũi của mẹ với Đức Kitô đã giúp mẹ nghe
thấy lời kêu gọi của Người để phục vụ người nghèo, và đáp lại lời kêu gọi này
bằng cả tấm lòng, trí óc và linh hồn.
Cuối cùng, việc mà mẹ đã khởi sự một mình, vào một ngày tháng
8 nóng bỏng năm 1948, đã trở thành một gia đình thiêng liêng vĩ đại, bao gồm
những người chỉ mong ước nhận thấy khuôn mặt của Đức Kitô nơi người nghèo, và
phục vụ họ với lòng thương xót dịu hiền.
Trong việc phân tích sau cùng, chúng ta không thể hiểu về
cuộc đời và việc truyền giáo của Mẹ Têrêsa tách rời khỏi lòng yêu mến thiết tha
sâu xa của mẹ đối với việc tự hiến thân của Đức Giêsu trong hy tế thánh thiện
của Thánh lễ, và sự hiện diện cá nhân của Người trong Bí tích Cực Thánh. Việc
chiêm ngắm sự hiện diện của Đức Kitô trong bí tích này đã dẫn dắt mẹ, hầu cảm
nghiệm được sự hiện diện của Người trong nỗi đau khổ của những người chung
quanh.
Nếu không có bí tích Thánh Thể, thì tâm hồn mẹ sẽ không
đủ thanh sạch, và tình yêu của mẹ sẽ không đủ sâu xa, để vươn tới những người
có nhu cầu. Khi sống theo “lời kêu gọi bên trong lời kêu gọi”, Mẹ Têrêsa liên
tục truyền đạt linh đạo Thánh Thể của mình cho những người theo mẹ, chắc chắn
giúp họ đánh giá đúng mối liên kết mật thiết giữa sự hiện diện mang tính cách
bí tích của Đức Kitô, và sự hiện diện của Người nơi những người nghèo khổ và
túng thiếu. Vượt trên tất cả mọi điều khác, mẹ muốn những người theo mình hiểu
rằng họ phải bén rễ sâu trong tình yêu Thiên Chúa, hầu chia sẻ tình yêu này với
những người khác. Mẹ tin rằng chỉ có Tấm Bánh Thánh Thể ban Sự Sống mới có thể
băng bó những tổn thương, ban sức mạnh cho quyết tâm, và nâng đỡ họ trong cuộc
hành trình của họ.
|